Từ tiếng Anh "spur gear" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt là "bánh răng trụ tròn". Đây là một loại bánh răng có hình dạng tròn, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động để truyền lực và chuyển đổi chuyển động. Bánh răng trụ tròn có răng thẳng và được lắp đặt song song với trục quay.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Bevel gear: Bánh răng côn - loại bánh răng có răng nghiêng, dùng để truyền động giữa các trục không song song.
Worm gear: Bánh răng sâu - loại bánh răng có hình dạng xoắn, thường dùng để giảm tốc độ và tăng lực.
Helical gear: Bánh răng xoắn ốc - bánh răng có răng nghiêng giúp hoạt động êm ái hơn so với bánh răng trụ tròn.
Từ đồng nghĩa:
"Gear" (bánh răng): Đây là từ chung cho tất cả các loại bánh răng, bao gồm cả bánh răng trụ tròn.
"Toothed wheel" (bánh xe có răng): Một cách gọi khác cho bánh răng, mặc dù ít dùng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong kỹ thuật chế tạo và thiết kế máy móc, việc lựa chọn giữa các loại bánh răng khác nhau (như spur gear, bevel gear hay worm gear) có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của hệ thống.
"The efficiency of the spur gear system can be affected by the alignment of the gears." (Hiệu suất của hệ thống bánh răng trụ tròn có thể bị ảnh hưởng bởi sự căn chỉnh của các bánh răng.)
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, từ "spur gear" không có idioms hay phrasal verbs đặc trưng liên quan. Tuy nhiên, trong kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ như "gear up" (chuẩn bị, tăng tốc) thường dùng khi nói về việc chuẩn bị cho một hoạt động hoặc sự kiện lớn.