Characters remaining: 500/500
Translation

spur gear

/'spə:'giə/ Cách viết khác : (spur-wheel) /'spə:'wi:li/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "spur gear" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt "bánh răng trụ tròn". Đây một loại bánh răng hình dạng tròn, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động để truyền lực chuyển đổi chuyển động. Bánh răng trụ tròn răng thẳng được lắp đặt song song với trục quay.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Spur gear" một bánh răng các răng thẳng, được thiết kế để truyền chuyển động giữa hai trục nằm trên cùng một mặt phẳng.
  • Cách sử dụng trong câu:
    • "The spur gear is essential for the operation of the machine." (Bánh răng trụ tròn thiết yếu cho hoạt động của máy móc.)
    • "In our project, we will use spur gears to ensure efficient power transmission." (Trong dự án của chúng tôi, chúng tôi sẽ sử dụng bánh răng trụ tròn để đảm bảo truyền động hiệu quả.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bevel gear: Bánh răng côn - loại bánh răng răng nghiêng, dùng để truyền động giữa các trục không song song.
  • Worm gear: Bánh răng sâu - loại bánh răng hình dạng xoắn, thường dùng để giảm tốc độ tăng lực.
  • Helical gear: Bánh răng xoắn ốc - bánh răng răng nghiêng giúp hoạt động êm ái hơn so với bánh răng trụ tròn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Gear" (bánh răng): Đây từ chung cho tất cả các loại bánh răng, bao gồm cả bánh răng trụ tròn.
  • "Toothed wheel" (bánh xe răng): Một cách gọi khác cho bánh răng, mặc dù ít dùng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật chế tạo thiết kế máy móc, việc lựa chọn giữa các loại bánh răng khác nhau (như spur gear, bevel gear hay worm gear) có thể ảnh hưởng đến hiệu suất độ bền của hệ thống.
  • "The efficiency of the spur gear system can be affected by the alignment of the gears." (Hiệu suất của hệ thống bánh răng trụ tròn có thể bị ảnh hưởng bởi sự căn chỉnh của các bánh răng.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "spur gear" không idioms hay phrasal verbs đặc trưng liên quan. Tuy nhiên, trong kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ như "gear up" (chuẩn bị, tăng tốc) thường dùng khi nói về việc chuẩn bị cho một hoạt động hoặc sự kiện lớn.

danh từ
  1. (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn

Comments and discussion on the word "spur gear"